Vlookup là một trong những hàm phổ biến nhất trong Excel nhưng bạn không biết hàm Vlookup là gì? Bài tập hàm Vlookup? Trong bài viết này, Thủ thuật và tiện ích sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước về cách sử dụng, chức năng, các ví dụ và lời khuyên về hàm vlookup trong excel là gì? phổ biến mà bạn hay gặp phải. Từ đó, cho phép người dùng tận dụng tối đa lợi ích của việc sử dụng hàm Vlookup trong việc tìm kiếm tìm kiếm cũng như ghi chép.
HÀM VLOOKUP LÀ GÌ?
Đôi Nét Về Hàm Vlookup Trong Excel
Hàm Vlookup là gì? Bài tập hàm Vlookup có gì đặc biệt? Vlookup là viết tắt của Vertical lookup nghĩa là tra cứu dọc, là một hàm Excel tích hợp. Hiểu đơn giản, hàm VLOOKUP tìm kiếm một giá trị cụ thể trong dữ liệu và khi xác định được giá trị đó, nó có thể tìm thấy và hiển thị một số thông tin khác có liên quan đến giá trị đó từ một cột khác.
Định nghĩa này sẽ được thể hiện rõ ràng thông qua ví dụ dưới đây:
Hãy tưởng tượng rằng bạn đang giữ một bảng tính về mức lương theo giờ của nhân viên (xem bảng tính ‘Trả theo giờ’ bên trái). Vào cuối mỗi tuần, người quản lý nhóm bán hàng sẽ gửi cho bạn một danh sách các giờ làm việc của mỗi nhân viên trong tuần (xem bảng tính ‘Giờ của đội bán hàng’ bên phải). Công việc của bạn là hoàn thành bảng tính ‘Giờ của đội bán hàng’, để hiển thị số tiền phải trả cho từng thành viên.
Để tính toán khoản lương phải trả cho từng thành viên trong nhóm bán hàng, trước tiên bạn cần tra cứu mức lương hàng giờ cho mỗi người và chèn số tiền này vào cột C của bảng tính ‘Giờ của nhóm bán hàng’. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng chức năng của hàm Vlookup.
Cú Pháp Và Quy Tắc Của Hàm Vlookup
Để làm quen với hàm Vlookup là gì? Bài tập hàm Vlookup, bạn cần nắm được cú pháp của hàm Vlookup trong Microsoft Office Excel. Cú pháp của công thức Vlookup chứa bốn đối số hoặc tham số cần thiết để nó hoạt động:
VLOOKUP (lookup_value, table_array, col_index_num, [Range_lookup])
Trong đó các đối số của hàm bao gồm:
- lookup_value: Giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong cột đầu tiên của table_array và muốn các giá trị hàng tương ứng được trả về. Nếu Excel tìm thấy giá trị tra cứu trong table_array, nó sẽ trả về giá trị tương ứng của cột đã cho. Nếu không, nó sẽ trả về lỗi # N / A.
- table_array: là một phạm vị trong bảng tính Excel chứa các giá trị mà người dùng muốn tìm kiếm.
- col_index_num: Là thứ tự của cột cần lấy dữ liệu trên bảng giá trị table_array mà bạn muốn tìm kiếm. Cột đầu tiên của vùng dữ liệu được tính là 1.
- [Range_lookup]: trả về kết quả khớp gần đúng hoặc chính xác. Ở đây, ta có:
- TRUE tương ứng với 1 là tìm kiếm giá trị tương đối hoặc bằng giá trị này
- FALSE tương ứng với 0 là tìm kiếm chính xác.
Quy Tắc Của Hàm Vlookup
Để sử dụng thành thạo hàm Vlookup, bên cạnh việc hiểu rõ công thức bạn cần phải nắm kỹ những quy tắc sau:
- Dữ liệu trong table_array được cung cấp phải tổ chức theo cột.
- Hàm xem văn bản chữ hoa và chữ thường là bằng nhau. Nghĩa là tra cứu chuỗi “Văn bản” sẽ khớp với “văn bản”.
- Hàm Vlookup không nhận các giá trị số và văn bản là bằng nhau.
- Khi kiểm tra xem hai ký tự có khớp nhau hay không, hàm Vlookup sẽ so sánh tất cả các kí tự bao gồm cả khoảng trắng ở đầu hoặc cuối. Do đó, với hai chuỗi ký tự là “văn bản” (không dấu cách) và “văn bản ” (có dấu cách)không phải là hai giá trị chính xác.
Trong Vlookups liên quan đến văn bản, trong đó bắt buộc phải khớp chính xác, lookup_value có thể chứa các ký tự đại diện sau:
- (?): phù hợp với bất kỳ ký tự đơn nào
- (*): khớp với bất kỳ chuỗi ký tự nào
Ví dụ: lookup_value “t*” sẽ khớp với bất kì chuỗi văn bản nào bắt đầu bằng ký tự “t”
Tham khảo thêm
- Hàm VLOOKUP Trong Excel : Hướng Dẫn Cách Sử Dụng
- Chia Cột Trong Word Đơn Giản
- Hàm Sumif Trong Excel Có Tác Dụng Gì
Ví Dụ Về Vlookup Với Giá Trị Chính Xác
Trong ví dụ này, hàm Vlookup của Excel được sử dụng để tra cứu số tiền phải trả cho mỗi thành viên của nhóm bán hàng trong tuần trước.Bên dưới là mức lương hàng giờ của nhân viên được lưu trữ trong bảng tính thứ nhất và một danh sách các giờ làm việc được lưu trữ trong bảng tính thứ hai.
Lương theo giờ
Giờ làm của nhóm bán hàng
Để bảng tính này hiển thị số tiền phải trả cho từng thành viên trong nhóm bán hàng, trước tiên bạn cần phải tìm kiếm lương một giờ của mỗi người từ bảng tính “Lương theo giờ”. Trong bảng tính bên dưới, các ô C2 – C4 của bảng tính “Giờ làm của nhóm bán hàng” đã được cập nhật với chức năng Vlookup, tìm kiếm tỷ lệ thanh toán hàng giờ cho mỗi thành viên.
Giờ làm của nhóm bán hàng với chức năng tìm kiếm hàm Vlookup
Sau khi áp dụng đúng công thức của hàm Vlookup, kết quả về mức lương theo giờ của mỗi thành viên đã được hiển thị trong cột C.
Kết quả tìm kiếm được chèn ở vào ô tương ứng ở cột C
Giải thích công thức:
Công thức được sử dụng trong bảng tính trên là:
= VLOOKUP (A2, ‘Hourly Pay’! A:B, 2, FALSE)
Trong đó:
- A2: Ô A2 là lookup_value tức là giá trị cần tìm chính là chuỗi văn bản “Benson, Paul”.
- ‘Hourly Pay’! A:B: table_array được tạo thành từ các cột A và B của bảng tính “Lương theo giờ”. Hàm Vlookup sẽ tìm kiếm xuống cột ngoài cùng bên trái (tức là cột A) của table_array này để tìm kiếm chuỗi văn bản “Benson, Paul”.
- 2: Đối số col_index_num được đặt thành giá trị 2 cho biết, giá trị được trả về phải được lấy từ cột 2 của table_array được cung cấp (nghĩa là từ cột B của bảng tính “Lương theo giờ “).
- FALSE: Đối số [range_lookup] được đặt thành FALSE, cho biết hàm Vlookup tìm kiếm giá trị chính xác với lookup_value .
Nếu không tìm thấy kết quả khớp chính xác, thì hàm Vlookup sẽ trả về lỗi.
Ví Dụ Về Vlookup Với Giá Trị Tương Đối
Trái ngược với ví dụ trên, ví dụ dưới đây sẽ hiển thị cách sử dụng Hàm Vlookup khi đối số trong [range_lookup] được đặt thành TRUE hoặc bị bỏ qua.
Hãy tưởng tượng một tài khoản ngân hàng có lãi suất thay đổi phụ thuộc vào số dư của nó được hiển thị theo bảng bên dưới:
Giá trị | Lãi suất |
$ 0 – $ 999,99 | 1% |
$ 1.000 – $ 4,999,99 | 3% |
$ 5.000 – $ 19.999,99 | 4% |
Hơn 20.000 đô la | 5% |
Bảng lãi suất theo số dư
Bảng tính “Lãi suất” và “Tài khoản ngân hàng” cùng số dư hiện tại của họ được thể hiện ở bảng dưới đây:
Tài khoản ngân hàng
Lãi suất
Cột C của bảng tính “Tài khoản ngân hàng” hiện trống, nhưng cột này cần được cập nhật với lãi suất sẽ được áp dụng cho từng tài khoản ngân hàng, tùy thuộc vào số dư hiện tại của tài khoản. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng chức năng Vlookup, như hiển thị bên dưới:
Đối với mỗi tài khoản ngân hàng trong bảng tính ở trên, hàm Vlookup tìm giá trị gần nhất của số dư hiện tại, trong cột A của bảng tính “Lãi suất”. Hàm sau đó trả về giá trị tương ứng từ cột C của bảng tính này. Kết quả khi sử dụng hàm Vlookup được hiển thị dưới đây:
Kết quả “Tài khoản ngân hàng” sau khi áp dụng hàm Vlookup
Giải thích công thức:
Công thức được sử dụng trong bảng tính trên là:
= VLOOKUP (B2, ‘Interest Rates’! A2:C5, 3, TRUE)
Trong đó:
- B2: Ô B2 là lookup_value tức là giá trị cần tìm chính là giá trị 5.69.
- ‘Interest Rates’! A2:C5: table_array là phạm vi được tạo thành từ A2 và C5 của bảng tính “Lãi suất”. Hàm Vlookup sẽ tìm kiếm xuống cột bên trái (tức là cột A) của table_array, để tìm kiếm kết quả bằng hoặc khớp gần nhất.
- 3: : Đối số col_index_num được đặt thành giá trị 3 cho biết giá trị được trả về bởi hàm VLOOKUP nên được lấy từ cột 3 của table_array (tức là từ cột C của bảng tính Lãi suất”).
TRUE: Đối số [range_lookup] được đặt thành TRUE, cho biết hàm Vlookup để tìm kết quả khớp gần nhất hoặc bằng với lookup_value. Tức là nếu một kết hợp chính xác không được tìm thấy, thì hàm sẽ tự động trả về giá trị gần nhất.
Khắc Phục Lỗi Vlookup
Nếu bạn gặp lỗi Vlookup, bước đầu tiên là kiểm tra xem bạn đã tuân thủ đúng Quy tắc Vlookup chưa. Nếu bạn tự tin rằng công thức của mình là chính xác, hãy sử dụng những gợi ý dưới đây để xác định nguyên nhân có thể gây ra lỗi mà bạn đang gặp phải:
Lỗi thường gặp | Nguyên nhân |
#N /A | Xảy ra khi hàm Vlookup không tìm thấy kết quả khớp với lookup_value được cung cấp.
Nguyên nhân của điều này thường phụ thuộc vào đối số [phạm vi_lookup] được cung cấp: ● Giá trị nhỏ nhất trong cột bên trái của table_array lớn hơn lookup_value được cung cấp ● Cột bên trái của table_array không theo thứ tự tăng dần. ● Không tìm thấy kết quả khớp chính xác với lookup_value trong cột bên trái của table_array |
#REF! | Xảy ra nếu một trong hai:
● Đối số col_index_num được cung cấp lớn hơn số lượng cột trong table_array được cung cấp ● Tham chiếu các ô không tồn tại. |
#VALUE | Xảy ra nếu một trong hai:
Đối số col_index_num được cung cấp là <1 hoặc không được nhận dạng dưới dạng giá trị số. Đối số [Range_lookup] được cung cấp không được công nhận là một trong các giá trị logic của TRUE hoặc FALSE. |
Trả về giá trị không chính xác | Nếu hàm Vlookup trả về giá trị sai, hãy kiểm tra các mục sau:
Các giá trị bạn đang tìm kiếm phải nằm ở cột bên trái của table_array Nếu đối số [range_lookup] được đặt thành TRUE (hoặc bị bỏ qua), hàm sẽ trả về kết quả khớp gần nhất bên dưới lookup_value. Để điều này hoạt động chính xác, cột bên trái của table_array phải theo thứ tự tăng dần. Kiểm tra xem đối số col_index_num có tính từ cột đầu tiên của table_array . Nó không nhất thiết giống như số cột của bảng tính. Nếu đối số [range_lookup] được đặt thành FALSE, hàm Vlookup yêu cầu giá trị chính xác. Kiểm tra xem chỉ có một kết quả khớp với lookup_value trong cột bên trái của table_array. Lưu ý rằng nếu có nhiều hơn một giá trị trùng khớp, chức năng Vlookup sẽ nhận giá trị đầu tiên mà nó gặp. |
Bài Tập Hàm Vlookup
Hàm Vlookup là gì? Bài tập hàm Vlookup? Trong phần này, tinhocvanphongs.com sẽ gửi đến bạn hai bài tập cơ bản dành cho người mới bắt đầu biết đến hàm Vlookup:
Bài tập 1
Dưới đây, chúng ta có một bảng danh sách học sinh. Nhiệm vụ của bạn là tìm tên cuối cùng của một học sinh có tên là ‘Emmanuel’.
Lời giải:
Chúng tôi sẽ sử dụng hàm Vlookup như sau =VLOOKUP(E4,A3:C16,2,FALSE) và kết quả sẽ là “Schulyuly”.
Trong đó:
- Đối số đầu tiên cho hàm tức là ‘ lookup_value’ = E4 (Emueluel).
- Đối số thứ hai tức là ‘ table_array’ = A3:C16 (Phạm vi bảng học sinh).
- Đối số thứ ba tức là ‘ column_index’ = 2 (số cột có giá trị mà hàm VLOOKUP sẽ trả về).
- Đối số thứ tư tức là ‘ range_lookup’ = FALSE (Biểu thị rằng chúng tôi chỉ muốn giá trị chính xác).
Bài tập 2
Trong bài tập này, chúng tôi sẽ sử dụng các ký tự đại diện cùng với tra cứu dọc. Dựa vào bảng tính dưới đây, hãy tìm điểm của học sinh có tên bắt đầu bằng ‘A’.
Lời giải:
Công thức được sử dụng là =VLOOKUP(“A*”,A3:C16,3,FALSE) và cho kết quả 66.
Trong đó:
- Đối số đầu tiên cho hàm tức là ‘ lookup_value’ = A * (Bất kỳ từ nào bắt đầu bằng bảng chữ cái ‘A’)
- Đối số thứ hai tức là ‘ table_array’ = A3: C16 (Phạm vi bảng học sinh)
- Đối số thứ ba tức là ‘ column_index’ = 3 (số cột có giá trị mà hàm tra cứu dọc sẽ trả về)
- Đối số thứ tư tức là ‘ range_lookup’ = FALSE (Biểu thị rằng chúng tôi chỉ muốn giá trị khớp tương ứng)
Tham khảo thêm
Kết luận
Trên đây là những hướng dẫn và giải thích về hàm Vlookup là gì? Bài tập hàm Vlookup mà chúng tôi đã gửi đến cho bạn. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ trở nên tự tin và thành thạo khi áp dụng hàm Vlookup vào trong các bảng tính nhằm đưa ra kết quả nhanh và chuẩn xác nhất trong excel.
THỦ THUẬT VÀ TIỆN ÍCH
Nội dung của Thủ thuật và tiện ích được phát triển bởi Bigmedia, website chuyên cung cấp các thông tin thủ thuật trong đời sống như: FACEBOOK, HỌC OFFICE, PHẦN MỀM, THỦ THUẬT, GAME, ...
Bài viết liên quan: